Từ Vựng Sản Xuất

Từ Vựng Sản Xuất

1. Ngành sản xuất tiếng Anh là “Manufaturing.”

Mẫu câu khi tham quan nhà máy sản xuất

Could you please show us around the product installation? (Xin vui lòng cho chúng tôi tham quan xưởng sản xuất được không?)

What kind of products or services does your company specialize in? (Công ty của bạn sản xuất chuyên sâu loại sản phẩm hay dịch vụ nào?)

Could you please explain the product process to us? (Bạn có thể giải thích quy trình sản xuất cho chúng tôi được không?)

What's the capacity of this plant? (Nhà máy này có khả năng sản xuất là bao nhiêu?)

Is safety a top precedence in this installation? (An toàn có được ưu tiên hàng đầu tại cơ sở này không?)

Is it possible for us to observe any of the machines and equipments in operation? (Liệu chúng ta có thể quan sát bất kỳ máy móc và thiết bị nào đang hoạt động không?)

Could you show us the quality control procedures in use? (Bạn có thể cho chúng tôi xem các quy trình kiểm soát chất lượng được thực hiện không?)

How do you handle waste and environmental sustainability in your manufacturing process? (Làm thế nào bạn xử lý chất thải và bảo vệ môi trường trong quy trình sản xuất của bạn?")

What's your part in the product team? (Bạn có vai trò gì trong đội sản xuất?)

Can you describe your diurnal duties? (Bạn có thể cho biết mỗi ngày bạn có những nhiệm vụ nào không?)

Are there any technical machine work with? (Bạn có làm việc cùng máy móc chuyên dụng nào không?)

How do you unite with other departments? (Bạn hợp tác với các phòng ban khác như thế nào?)

Can you partake any success stories or achievements from your work? (Bạn có thể chia sẻ bất kỳ câu chuyện thành công hoặc thành tựu nào từ công việc sản xuất không?)

What chops or qualifications are needed for this position? (Các kỹ năng hoặc yêu cầu về trình độ cho vị trí này là gì?)

How does your work contribute to the overall product process? (Công việc của bạn đóng góp thế nào cho quy trình sản xuất tổng thể?)

Are there any challenges or opportunities you face in your job? (Bạn gặp những thách thức hoặc cơ hội nào trong công việc của mình?)

Could you give us with some information about your recent inventions? (Bạn có thể cung cấp cho chúng tôi một số thông tin về các đổi mới gần đây không?)

We would like to know further about your product capacity. (Chúng tôi muốn biết thêm về khả năng sản xuất của bạn.)

How do you insure the quality control of your products during the manufacturing process? (Làm thế nào bạn đảm bảo kiểm soát chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất?)

What are the primary markets for your products? (Các thị trường chính cho sản phẩm của bạn là gì?)

How do you handle force and logistics for your product? (Làm thế nào bạn xử lý việc quản lý tồn kho và vận tải cho sản xuất của bạn?)

What are your KPIs for measuring success in manufacturing? (Chỉ số KPI của bạn để đánh giá thành công trong sản xuất là gì?)

Could you explain your approach to employee safety and work conditions? (Bạn có thể giải thích cách tiếp cận về an toàn lao động và điều kiện làm việc cho nhân viên không?)

I would like to request a day off coming week for particular reasons."( Tôi muốn xin nghỉ một ngày vào tuần tới vì lý do cá nhân.)

I need to request a leave of absence starting from (date) to (date). (Tôi cần xin nghỉ từ ngày (ngày) đến ngày (ngày).)

I'd like to request a leave of absence for (number of days) starting from (date) due to a family matter/emergency. (Tôi muốn xin nghỉ (số ngày) bắt đầu từ (ngày) do có tình huống khẩn cấp/vấn đề trong gia đình.

I will be attending a training forum on (date), so I'd like to request a leave of absence for that day. (Tôi sẽ tham dự một hội thảo đào tạo vào ngày( ngày), nên tôi muốn xin nghỉ phép vào ngày đó.)

I apologize for the short notice, but I need to request a day off hereafter due to a family exigency. (Tôi xin lỗi vì thông báo gấp, nhưng tôi cần xin nghỉ một ngày vào ngày mai vì có một vấn đề khẩn cấp trong gia đình.)

I'd like to request a two-week holiday starting in (month). (Tôi muốn xin nghỉ hai tuần bắt đầu từ (tháng).)

Bài tập về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất

The ____________ is responsible for ensuring that the products meet the required standards of quality.

We need to optimize our ____________ to improve efficiency in the production process.

The ____________ has been producing thousands of units per day.

The ____________ is equipped with the latest CNC machines for precision manufacturing.

Safety ____________ are crucial in maintaining a secure working environment.

The ____________ technician is responsible for maintaining all the equipment in the plant.

The ____________ manager oversees the entire production process, from planning to delivery.

Our ____________ line is running at full capacity to meet the high demand for our products.

The ____________ plays a key role in ensuring a smooth supply chain.

The ____________ uses advanced robotics for welding tasks.

Bài tập 2: Choose the correct answer

1. Which term refers to "Dây chuyền sản xuất"?

2. What is "Gia công cơ khí" in English?

3. Which term refers to "Băng tải"?

4. What is "Bảo đảm chất lượng" in English?

5. Which term refers to "Nhà máy sản xuất giấy"?

6. Which word means "Máy phát điện" in English?

8. What is the term for "Sản xuất tinh gọn" in English?

9. Which term refers to "Bơm thủy lực"?

10. What does "Nhà máy sản xuất bia" mean in English?

Quality Control (Kiểm soát chất lượng)

Production Line (Dây chuyền sản xuất)

Production Manager (Quản lý sản xuất)

Bài viết trên đã tổng hợp một danh mục từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất, bao gồm các từ vựng liên quan đến quy trình sản xuất, chức vụ trong ngành sản xuất, các công việc cụ thể, thiết bị, và loại nhà máy. Ngoài ra, bài viết cũng đã cung cấp một số câu ví dụ và bài tập để giúp người học làm quen và ứng dụng từ vựng này trong thực tế. Hy vọng rằng bài viết về tiếng Anh chuyên ngành sản xuất này sẽ giúp người học tiếng Anh trong lĩnh vực này có thêm nguồn kiến thức và tài liệu hữu ích.

Nếu người học dự định theo đuổi ngành sản xuất, người học có thể tham khảo khoá học Khóa học tiếng Anh giao tiếp | Mô hình lớp học 1:1 | ZIM Academy để có thể luyện tập một cách hiệu quả giao tiếp tiếng Anh nói chung và chủ đề Sản xuất nói riêng.

Ngành sản xuất là ngành thường xuyên giao thương với nước ngoài. Vì thế tiếng Anh chuyên ngành sản xuất là điều kiện tiên quyết của nhân viên trong ngành này. Để trợ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả chúng tôi xin chia sẻ từ vựng tiếng Anh chủ đề sản xuất hàng hóa ở bài viết dưới đây.

=> Từ vựng tiếng Anh về quần áo

=> Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc

=> Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành bếp

Từ vựng tiếng Anh chủ đề sản xuất hàng hóa

- Produce (n): Sản phẩm, sản lượng, kết quả

(v): Đưa ra, sản xuất, sinh lợi

- Agricultural produce (n): Nông sản

- Foreign produce (n): Sản phẩm nước ngoài

- Home produce (n): Sản phẩm nội địa

- Produced in Vietnam: Sản xuất tại Việt Nam

- Produce of labour: Kết quả lao động

- Semi – finished produce (n): Bán thành phẩm

- Staple produce (n): = Main produce: Sản phẩm chính

- To produce goods (v): Sản xuất hàng bán

- To produce under a licence (v): Sản xuất theo giấy phép

- To produce evidence (v): Đưa ra chứng cớ

- To produce invoice (v): Đưa ra hóa đơn

- Producer (n): Nhà sản xuất, người cung cấp nguyên liệu

- Producibility (n): Khả năng sản xuất được, khả năng sinh lợi được

- Produceble (n): Sản xuất được, chế tạo được

- Producing center (n): Trung tâm sản xuất

- Producing country (n): Nước sản xuất

- To step up producibility (v): Tăng cường khả năng sản xuất

- Product (n): sản phẩm, sản vật, kết quả

- Production (n): Sự đưa ra, sự sản xuất, sự chế tạo, sự trình bày sản phẩm, sản lượng

- Productive (adj): Sản xuất, có năng suất, có hiệu quả, sinh lợi

- Productivity (n): Khả năng sản xuất, năng suất, hiệu suất = Productiveness (n): Sức sản xuất, năng suất

- Product of Vietnam: Sản phẩm của Việt Nam

- Canned product (n): Sản phẩm đồ hộp

- Commercial product (n): Thương phẩm

- Condemned product (n): Sản phẩm phế thải

- Finished product (n): Thành phẩm

- Semi- finished product (n): Bán thành phẩm

- Haft – way product (n): Bán sản phẩm

- Intermediate product (n): Sản phẩm trung gian

- Industrial product (n): Sản phẩm công nghiệp

- Secondary product (n): Sản phẩm phụ

- Substandard product (n): Phế phẩm

- Surplus product (n): Sản phẩm thặng dư

- End product (n): Sản phẩm cuối

- Part – processed product (n): Bán thành phẩm

- Competitive product (n): Mặt hàng cạnh tranh

- Non – sensitive product (n): Sản phẩm không cạnh tranh; hàng không cạnh tranh; sản phẩm không có tính nhạy ứng (trên thị trường)

- Semi – sensitive product (n): Sản phẩm ít cạnh tranh, hàng ít cạnh tranh, hàng phần nào có tính nhạy ứng

- Annual production (n): Sản lượng hàng năm

- Daily production (n): Sản lượng hàng ngày

- Cost of production (n): Chi phí sản xuất

- Diminution of production (n): Sự giảm bớt sản xuất

- Increase in production (n): Sự gia tăng sản xuất

- Mass production (n): Sự sản xuất đại trà

- Moving – band production (n): Sự sản xuất dây chuyền = Belt system of production

- Process of production (n): Quy trình sản xuất

- Production index (n): Chỉ số sản xuất

- Production in lots (n): Sự sản xuất thành lô hàng

- Production targets (n): Chỉ tiêu sản xuất

- Production slow down (n): Sự kiềm hãm sản xuất

- Restricted production (n): Sự sản xuất bị hạn chế

- Stagnant production (n): Sự sản xuất đình trệ

- Surplus of production (n): Sự thặng dư sản xuất

- Over production (n): Sự sản xuất quá nhiều

- Productive credit (n): Tín dụng sản xuất

- Productive forces (n): Lực lượng sản xuất

- Productive power (n): Năng lực sản xuất

- Increase of productivity (n): Sự tăng năng suất

- Labour productivity (n): Năng suất lao động

- Gross national product (n): Tổng sản lượng quốc gia, tổng sản phẩm quốc dân (G.N.P)

- Production sharing system (n): Chế độ chia sản phẩm đầu tư

Hy vọng Từ vựng tiếng Anh chủ đề sản xuất hàng hóa sẽ giúp các bạn học tiếng Anh chuyên ngành sản xuất hiệu quả. Bạn có thể tham khảo thêm cách học từ vựng tiếng Anh của Lopngoaingu.com nhé. Chúc bạn thành công!

Lopngoaingu.com chúc các bạn học tiếng Anh thật tốt! Lưu ý: Trong tất cả các bài viết, các bạn muốn nghe phát âm đoạn nào thì chọn hãy tô xanh đoạn đó và bấm nút play để nghe.

Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: