Khi viết giới thiệu nghề nghiệp bản thân bằng tiếng Anh, có một số điểm cần lưu ý để đảm bảo bài viết rõ ràng, chuyên nghiệp và ấn tượng hơn:
Beginning the presentation – Bắt đầu bài thuyết trình
Khóa học Chuẩn hóa phát âm Pronunciation Workshop
Khóa học Phản xạ giao tiếp Effortless English
Khóa học Giao tiếp toàn diện Protalk
Bỏ túi ngay những cấu trúc thường xuyên xuất hiện khi thuyết trình bằng tiếng Anh
Ở những buổi học tập trên trường lớp, hay các cuộc hội thảo, họp công việc, trình bày đấu thầu,… thì kỹ năng thuyết trình luôn rất quan trọng. Đặc biệt, khi cần thuyết trình bằng tiếng Anh, bố cục bài nói, dẫn dắt vấn đề cần có sự chỉn chu nhất định. Dưới đây, Pasal đã tổng hợp những cấu trúc thường xuất hiện khi thuyết trình bằng tiếng Anh, hãy đón đọc nhé!
Nhân viên marketing (Marketing Executive)
I am a marketing executive at XYZ Corporation, and I have been working in this field for 3 years. In my role, I develop and implement marketing strategies, manage social media accounts, and create promotional materials. My job also involves conducting market research and analyzing consumer behavior to improve our campaigns. The marketing field is fast-paced and requires creativity and strategic thinking, but it's very fulfilling to see our efforts translate into successful marketing campaigns. I work with a talented team that is always brainstorming innovative ideas. Our company provides ample opportunities for learning and growth, and the collaborative environment fosters professional development. I am passionate about marketing and enjoy contributing to the success of our brand.
Tôi là nhân viên marketing tại Tập đoàn XYZ và tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được 3 năm. Trong vai trò của mình, tôi phát triển và triển khai các chiến lược marketing, quản lý các tài khoản mạng xã hội và tạo tài liệu quảng cáo. Công việc của tôi cũng bao gồm thực hiện nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi người tiêu dùng để cải thiện các chiến dịch của chúng tôi. Lĩnh vực marketing rất nhanh nhẹn và yêu cầu sự sáng tạo và tư duy chiến lược, nhưng rất hài lòng khi thấy nỗ lực của chúng tôi chuyển thành các chiến dịch marketing thành công. Tôi làm việc với một nhóm tài năng, luôn nảy ra những ý tưởng sáng tạo. Công ty của chúng tôi cung cấp nhiều cơ hội học hỏi và phát triển, và môi trường hợp tác thúc đẩy sự phát triển chuyên môn. Tôi đam mê marketing và thích góp phần vào sự thành công của thương hiệu của chúng tôi.
I am a police officer at the Hanoi Police Department, and I have been serving in this role for 8 years. My duties include maintaining public order, investigating crimes, and ensuring community safety. The job is demanding and requires a high level of dedication and vigilance, especially when dealing with emergencies. Despite the challenges, the satisfaction of protecting citizens and ensuring their safety is immensely rewarding. I work with a team of committed law enforcement professionals who share a common goal of serving the community. The police department provides ongoing training and development opportunities, which help us stay updated with the latest policing techniques and technologies. I am proud to serve as a police officer and contribute to the safety and security of my community.
Tôi là cảnh sát tại Sở Công an Hà Nội và tôi đã phục vụ trong vai trò này được 8 năm. Nhiệm vụ của tôi bao gồm duy trì trật tự công cộng, điều tra tội phạm và đảm bảo an toàn cộng đồng. Công việc đòi hỏi cao và yêu cầu sự tận tâm và cảnh giác cao, đặc biệt là khi xử lý các trường hợp khẩn cấp. Dù có nhiều thách thức, sự hài lòng khi bảo vệ công dân và đảm bảo an toàn cho họ là vô cùng đáng giá. Tôi làm việc với một nhóm các chuyên gia thực thi pháp luật cam kết, những người cùng chia sẻ mục tiêu phục vụ cộng đồng. Sở cảnh sát cung cấp các cơ hội đào tạo và phát triển liên tục, giúp chúng tôi cập nhật với các kỹ thuật và công nghệ cảnh sát mới nhất. Tôi tự hào được phục vụ như một cảnh sát và đóng góp vào an ninh và an toàn của cộng đồng của tôi.
I am an accountant at ABC Finance, and I have been working in this profession for 6 years. My responsibilities include managing financial records, preparing budgets, and ensuring compliance with tax regulations. I also analyze financial data to provide insights for business decisions. The job requires attention to detail and strong analytical skills, but it is very satisfying to contribute to the financial health of the company. I work with a team of experienced financial professionals who are supportive and collaborative. Our firm values continuous learning, and we often participate in training sessions to stay updated with the latest accounting practices. I enjoy working as an accountant and take pride in my role in maintaining the company's financial stability.
Tôi là kế toán tại ABC Finance và tôi đã làm việc trong nghề này được 6 năm. Trách nhiệm của tôi bao gồm quản lý hồ sơ tài chính, chuẩn bị ngân sách và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế. Tôi cũng phân tích dữ liệu tài chính để cung cấp thông tin cho các quyết định kinh doanh. Công việc đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và kỹ năng phân tích mạnh mẽ, nhưng rất hài lòng khi đóng góp vào sức khỏe tài chính của công ty. Tôi làm việc với một nhóm các chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm, những người hỗ trợ và hợp tác. Công ty của chúng tôi đánh giá cao việc học tập liên tục, và chúng tôi thường tham gia vào các khóa đào tạo để cập nhật với các thực hành kế toán mới nhất. Tôi thích làm việc như một kế toán và tự hào về vai trò của mình trong việc duy trì sự ổn định tài chính của công ty.
Các thông tin khác để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
My job is [quite/very] challenging/rewarding/…
Ví dụ: My job is quite challenging.
(Công việc của tôi khá thử thách.)
I have to use a lot of [creativity/problem-solving skills/analytical skills/…] in my job.
Ví dụ: I have to use a lot of problem-solving skills in my job.
(Tôi phải sử dụng rất nhiều kỹ năng giải quyết vấn đề vào công việc của tôi.)
My job requires [a lot of/little] interaction with customers/clients.
Ví dụ: My job requires a lot of interaction with customers.
(Công việc của tôi yêu cầu rất nhiều tương tác với khách hàng.)
My job involves [a lot of/little] travel.
Ví dụ: My job involves a lot of travel.
(Công việc của tôi cần di chuyển khá nhiều.)
There are [good/poor] opportunities for career advancement in my job/company.
Ví dụ: There are good opportunities for career advancement in my company.
(Có cơ hội tốt để thăng tiến trong công ty của tôi.)
I am [very/somewhat/not very] satisfied with my opportunities for professional development.
Ví dụ: I am somewhat satisfied with my opportunities for professional development.
(Tôi cũng khá hài lòng với cơ hội phát triển chuyên môn của mình.)
My job offers [good/poor] job security.
Ví dụ: My job offers good job security.
(Công việc của tôi có an ninh việc làm khá tốt.)
There is [a lot of/little] room for creativity and innovation in my job.
Ví dụ: There is a lot of room for creativity and innovation in my job.
(Có rất nhiều không gian cho sáng tạo và đổi mới trong công việc của tôi.)
Thank your audience – Cảm ơn thính giả
Trên đây, Pasal đã tổng hợp những cấu trúc thường xuất hiện khi thuyết trình bằng tiếng Anh. Bạn mong muốn Pasal tổng hợp hay giải đáp vấn đề gì, đừng ngần ngại liên hệ tới Pasal nhé!
Giới thiệu về lĩnh vực ngành nghề
Lĩnh vực và cơ hội nghề nghiệp: [Major/field] is a rapidly growing field that offers many exciting career opportunities.
Ví dụ: Data Science is a rapidly growing field that offers many exciting career opportunities.
(Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng, mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp thú vị.)
Đam mê và thách thức trong ngành: Those who work in [major/field] are often passionate about [list of activities], and enjoy the challenges and rewards that come with the job.
Ví dụ: Graphic Designers are often passionate about creating visually appealing designs, collaborating with clients, and keeping up with industry trends, and enjoy the challenges and rewards that come with creating successful designs.
(Những người làm đồ họa thường đam mê tạo ra các thiết kế hấp dẫn mắt, hợp tác với khách hàng và cập nhật xu hướng ngành, và thích thú với những thách thức và phần thưởng đến từ việc tạo ra các thiết kế thành công.)
Đặc điểm của ngành nghề: [Major/field] is a challenging yet rewarding profession that requires [...].
Ví dụ: Medicine is a challenging yet rewarding profession that requires constant learning and adaptation.
(Y khoa là một ngành nghề đầy thử thách nhưng lại mang lại nhiều phần thưởng, yêu cầu phải liên tục học hỏi và thích nghi.)
Nhận định chung về ngành: Many people believe that [major/field] is only for [...], but in reality, it is [...].
Ví dụ: Many people believe that teaching is only for patient people, but in reality, it is also for creative and dynamic individuals.
(Nhiều người tin rằng công việc giảng dạy chỉ dành cho những người kiên nhẫn, nhưng thực tế, nó còn phù hợp với những người sáng tạo và năng động.)
Lịch sử và chuyên môn của công ty: [Company] has been in business for [number] years and specializes in [...].
Ví dụ: ABC Corp has been in business for 20 years and specializes in software development.
(ABC Corp đã hoạt động trong 20 năm và chuyên về phát triển phần mềm.)
Sản phẩm hoặc dịch vụ nổi bật: Our company is a leading provider of [product].
Ví dụ: Our company is a leading provider of healthcare equipment.
(Công ty của chúng tôi là nhà cung cấp hàng đầu về trang thiết bị y tế.)
Uy tín và danh tiếng của công ty: [Company] has a strong reputation for [...].
Ví dụ: Our company has a strong reputation for providing high-quality customer service.
(Công ty tôi có danh tiếng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng cao.)
Công ty chuyên gia trong lĩnh vực: [Company] is a leading/renowned/expert [field] company.
Ví dụ: Microsoft is a leading technology company.
(Microsoft là một công ty công nghệ hàng đầu.)
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm/dịch vụ: We are known for our [product] that [specialty].
Ví dụ: We are known for our fast and reliable delivery service.
(Chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ giao hàng nhanh và đáng tin cậy.)